| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Grebalowianka Krakow | Progres Krakow U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Progres Krakow U19 | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Wisla Krakow (Youth) | LKS Nieciecza | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2023 | LKS Nieciecza | Siarka Tarnobrzeg | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Siarka Tarnobrzeg | LKS Nieciecza | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | LKS Nieciecza | Hutnik Krakow | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu