
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2006 | NK Hrvatski Dragovoljac Youth | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2009 | NK Zagreb Youth | Red Bull Salzburg Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Red Bull Salzburg Youth | AKA Red Bull Salzburg U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | AKA Red Bull Salzburg U15 | Red Bull Salzburg U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2013 | Red Bull Salzburg U16 | Red Bull Salzburg U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Red Bull Salzburg U18 | Dinamo Zagreb U18 | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-04-2014 | Dinamo Zagreb U18 | Dinamo Zagreb | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dinamo Zagreb | AS Roma | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2019 | AS Roma | Almeria | 0.4M € | Cho thuê |
| 16-08-2020 | Almeria | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-10-2020 | AS Roma | VVV Venlo | - | Cho thuê |
| 13-02-2021 | VVV Venlo | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-02-2021 | AS Roma | NK Olimpija Ljubljana | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | NK Olimpija Ljubljana | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-08-2021 | AS Roma | FC Zurich | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FC Zurich | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | AS Roma | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2024 | Free player | Rudes | - | Ký hợp đồng |
| 04-09-2024 | Rudes | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2025 | NK Varteks Varazdin | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Hamrun Spartans | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 16:45 | Jagiellonia Bialystok | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 14-08-2025 18:00 | Maccabi Tel Aviv | Hamrun Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 05-08-2025 17:00 | Hamrun Spartans | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-11-2024 14:00 | Slaven Belupo | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 06-10-2024 14:00 | NK Varteks Varazdin | Dinamo Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-05-2024 15:30 | Dinamo Zagreb | Rudes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 18-05-2024 15:00 | Rudes | NK Lokomotiva Zagreb | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 10-05-2024 16:00 | HNK Gorica | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Croatia | 03-05-2024 15:00 | Rudes | NK Istra 1961 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss champion | 1 | 21/22 |
| Slovenian cup winner | 1 | 21 |
| Champions League participant | 3 | 18/19 16/17 15/16 |
| Croatian champion | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |
| Croatian cup winner | 3 | 17/18 15/16 14/15 |
| Euro participant | 1 | 16 |
| Best young player | 1 | 15 |
| Europa League participant | 1 | 14/15 |
| Austrian Youth league U16 champion | 1 | 12/13 |