
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | GFK Jagodina U19 | GFK Tabane | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | GFK Tabane | GFK Jagodina U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-07-2015 | GFK Jagodina U19 | FK Sloga Despotovac | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2016 | FK Sloga Despotovac | FK Berane | - | Ký hợp đồng |
| 27-02-2017 | FK Berane | FTC Filakovo | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2017 | FTC Filakovo | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2018 | MSK Rimavska Sobota | Spartak Dubnica nad Vahom | - | Ký hợp đồng |
| 15-01-2020 | Spartak Dubnica nad Vahom | Dukla Banska Bystrica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dukla Banska Bystrica | Free player | - | Giải phóng |
| 19-02-2022 | Free player | Spartak Dubnica nad Vahom | - | Ký hợp đồng |
| 15-02-2023 | Spartak Dubnica nad Vahom | MSK Rimavska Sobota | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | MSK Rimavska Sobota | Humenne | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2024 | Humenne | Jedinstvo Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| 09-02-2025 | Jedinstvo Bijelo Polje | OFK Borac Bijelo Polje | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 18/19 |