STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | SC Freamunde U19 | Rebordosa AC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rebordosa AC | Aves | - | Ký hợp đồng |
15-08-2013 | Aves | Juventude de Pedras Salgadas | - | Cho thuê |
30-10-2013 | Juventude de Pedras Salgadas | Aves | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2015 | Aves | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
03-09-2018 | Vitoria Setubal | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Mumbai City FC | Caen | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Caen | SC Farense | - | Cho thuê |
29-06-2020 | SC Farense | Caen | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2020 | Caen | Cova Piedade | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Cova Piedade | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | SC Covilha | AD Sanjoanense | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | AD Sanjoanense | LGC Moncarapachense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | LGC Moncarapachense | AD Marco 09 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | AD Marco 09 | LGC Moncarapachense | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 09-03-2024 15:00 | Mokala Pancheners | ![]() ![]() | Vasco da Gama(POR) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 18-02-2024 15:00 | FC Serpa | ![]() ![]() | Mokala Pancheners | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu