







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2019 | Nasaf Qarshi U21 | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng | 
| 21-02-2023 | Nasaf Qarshi | Alania Vladikavkaz | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do | 
| 03-02-2024 | Alania Vladikavkaz | Neftchi Fargona | - | Cho thuê | 
| 30-12-2024 | Neftchi Fargona | Alania Vladikavkaz | - | Kết thúc cho thuê | 
| 10-02-2025 | Alania Vladikavkaz | Nasaf Qarshi | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 21-10-2025 16:00 | Shabab Al Ahli |   | Nasaf Qarshi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thế vận hội Olympic | 30-07-2024 13:00 | Dominican Republic U23 |   | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thế vận hội Olympic | 27-07-2024 15:00 | Uzbekistan U23 |   | Egypt U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Thế vận hội Olympic | 24-07-2024 13:00 | Uzbekistan U23 |   | Spain U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Championship U23 | 03-05-2024 15:30 | Japan U23 |   | Uzbekistan U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Championship U23 | 29-04-2024 14:00 | Indonesia U23 |   | Uzbekistan U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Championship U23 | 26-04-2024 14:00 | Uzbekistan U23 |   | Saudi Arabia U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Championship U23 | 23-04-2024 15:30 | Uzbekistan U23 |   | Vietnam U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Championship U23 | 20-04-2024 15:30 | Kuwait U23 |   | Uzbekistan U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| AFC Championship U23 | 17-04-2024 13:00 | Uzbekistan U23 |   | Malaysia U23 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| CAFA Nations Cup winner | 1 | 24/25 | 
| Uzbek Supercup Winner | 1 | 24/25 | 
| Olympics participant | 1 | 23/24 | 
| Asian Games Bronze Medal | 1 | 23 | 
| Uzbek Cup Winner | 2 | 22 21 | 
| AFC Champions League participant | 1 | 21/22 | 
| Top scorer | 1 | 20/21 | 
| AFC Cup Participant | 1 | 20/21 |