
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | Lyngby BK Youth | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
| 25-07-2018 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lyngby | - | Ký hợp đồng |
| 30-09-2020 | Lyngby | Hvidovre IF | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Hvidovre IF | Lyngby | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-01-2023 | Lyngby | Viborg | 0.19M € | Chuyển nhượng tự do |
| 15-01-2025 | Viborg | Wycombe Wanderers | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp FA Anh | 01-11-2025 15:00 | Wycombe Wanderers | Plymouth Argyle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 18-10-2025 14:00 | Blackpool | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 13-09-2025 14:00 | Peterborough United | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 30-08-2025 14:00 | Stevenage Borough | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 26-08-2025 18:45 | Bromley | Wycombe Wanderers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 23-08-2025 14:00 | Wycombe Wanderers | Reading | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 12-08-2025 18:45 | Leyton Orient | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 02-08-2025 14:00 | Bradford City | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 15-05-2025 19:00 | Charlton Athletic | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng 3 Anh | 11-05-2025 17:30 | Wycombe Wanderers | Charlton Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish reserve league winner | 1 | 24 |