
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-07-2014 | - | Chicago Red Stars (w) | - | Ký hợp đồng |
| 03-12-2021 | Chicago Red Stars (w) | Angel City FC (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| SheBelieves Cup winner | 4 | 21 20 18 16 |
| NWSL runner-up | 2 | 21 19 |
| Concacaf Women’s Olympic Qualifying winner | 2 | 20 16 |
| NWSL Challenge Cup runner-up | 1 | 20 |
| Women's World Cup Champion | 1 | 19 |
| FIFA Women's World Cup winner | 2 | 19 15 |
| SheBelieves Cup runner-up | 1 | 19 |
| Tournament of Nations winner | 1 | 18 |
| Concacaf Women's World Cup Qualifiers winner | 1 | 18 |
| Tournament of Nations runner-up | 1 | 17 |
| Algarve Cup winner | 1 | 15 |
| Concacaf Women's U20 winner | 1 | 12 |
| FIFA U20 Women's World Cup winner | 1 | 12 |