STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Real de Banjul | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Paide Linnameeskond | Viborg | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Viborg | Notts County | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 21-10-2025 18:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | Notts County | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-10-2025 14:00 | Barnet | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-10-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Oldham Athletic | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 30-09-2025 18:00 | Notts County | ![]() ![]() | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 27-09-2025 11:30 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 20-09-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 13-09-2025 14:00 | Gillingham | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 06-09-2025 14:00 | Notts County | ![]() ![]() | Fleetwood Town | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Tranmere Rovers | ![]() ![]() | Notts County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 10-05-2025 19:00 | Notts County | ![]() ![]() | AFC Wimbledon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish reserve league winner | 1 | 24 |
Danish second tier champion | 1 | 21 |