
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Maccabi Tel Aviv U19 | Maccabi Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Maccabi Tel Aviv | Beitar Tel Aviv | - | Cho thuê |
| 27-01-2019 | Beitar Tel Aviv | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2019 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Hapoel Hadera | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-08-2022 | Maccabi Tel Aviv | TSV Hartberg | - | Cho thuê |
| 31-01-2023 | TSV Hartberg | Maccabi Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-09-2023 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 22-01-2025 | Hapoel Beer Sheva | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2025 18:00 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 08-11-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-11-2025 18:30 | Beitar Jerusalem | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 26-10-2025 18:15 | Hapoel Beer Sheva | Maccabi Bnei Reineh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 29-09-2025 17:30 | Maccabi Haifa | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-08-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:00 | Hapoel Beer Sheva | AEK Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Siêu cúp Israel | 13-07-2025 16:30 | Maccabi Tel Aviv | Hapoel Beer Sheva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 10-05-2025 17:30 | Hapoel Hadera | Hapoel Jerusalem | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 03-05-2025 17:30 | Hapoel Jerusalem | Ironi Tiberias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Israeli cup winner | 1 | 20/21 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| Israel Super Cup Winner | 1 | 20/21 |
| Israeli champion | 1 | 19/20 |