
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | SSB UNI | PERSIB Bandung Youth | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Free player | PSGC Ciamis | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | PSGC Ciamis | PSMS Medan | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | PSMS Medan | Persikabo 1973 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Persikabo 1973 | PSMS Medan | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2019 | PSMS Medan | Persib Bandung | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Persib Bandung | Rans Nusantara FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Rans Nusantara FC | Free player | - | Giải phóng |
| 03-01-2025 | Free player | Nusantara United FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-04-2024 12:00 | PSIS Semarang | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 30-03-2024 13:30 | Persis Solo FC | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2024 12:00 | Rans Nusantara FC | Arema FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-02-2024 08:00 | Madura United | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-12-2023 08:00 | Rans Nusantara FC | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-12-2023 12:00 | PSS Sleman | Rans Nusantara FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-12-2023 08:00 | Rans Nusantara FC | Persebaya Surabaya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu