STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Royal Excel Mouscron Youth | Club Brugge Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Club Brugge Youth | FC Brügge U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Brügge U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Club Brugge KV U23 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2022 | Free player | FC Koper | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | FC Koper | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Francs Borains | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 01-12-2024 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-10-2024 14:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-09-2024 18:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-09-2024 11:30 | Genk U23 | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-08-2024 18:00 | SC Lokeren-Temse | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-08-2024 11:30 | Francs Borains | ![]() ![]() | LaLouviere | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu