STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FK Austria Vienna Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
03-09-2020 | AKA Austria Wien U16 | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Koln U17 | Koln U19 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2022 | Koln U19 | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Rapid Vienna (Youth) | Rapid Wien | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Rapid Wien | Rapid Vienna (Youth) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:30 | Rapid Wien | ![]() ![]() | Decic Tuzi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-05-2025 16:00 | SKN St.Polten | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-05-2025 16:00 | SK Rapid II | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-04-2025 16:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 12:30 | SK Rapid II | ![]() ![]() | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 16:00 | FAC WIEN | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 11-04-2025 16:00 | SK Rapid II | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | SK Rapid II | ![]() ![]() | First Vienna FC 1894 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SKU Ertl Glas Amstetten | ![]() ![]() | SK Rapid II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Eastern Regionalliga champion | 1 | 23/24 |