STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Moyne Rangers FC | Bray Wanderers Academy | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Bray Wanderers Academy | Derby County U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Derby County U18 | Derby County U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Derby County U23 | Derby County | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Derby County | Udinese | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Udinese | Watford | - | Cho thuê |
29-01-2025 | Watford | Udinese | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Udinese | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 31-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Eyupspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 17:30 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 17:45 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 17-08-2025 18:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Kayserispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-08-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 30-05-2025 17:00 | Galatasaray | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 25-05-2025 16:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Adana Demirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 09-05-2025 17:00 | Başakşehir Futbol Kulübü | ![]() ![]() | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 03-05-2025 16:00 | Atakas Hatayspor | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 28-04-2025 17:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |
English Youth League winner | 1 | 18/19 |