| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | Rijnsburgse Boys Youth | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2015 | Ajax Amsterdam Youth | Rijnsburgse Boys Youth | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2018 | Rijnsburgse Boys Youth | - | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | - | - | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | - | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng | 
| 30-06-2020 | Rijnsburgse Boys | FC Rijnvogels | - | Chuyển nhượng tự do | 
| 30-06-2024 | Rijnsburgse Boys | FC Rijnvogels | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | Rijnsburgse Boys | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Almere City Youth | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-05-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | FC Lisse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-04-2024 12:40 | Excelsior Maassluis | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 27-01-2024 14:00 | Quick Boys | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 13-01-2024 14:00 | Kozakken Boys | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu