STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | BoIS U17 | Landskrona U19 | - | Ký hợp đồng |
07-01-2019 | Landskrona U19 | Landskrona BoIS | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | Landskrona BoIS | IFK Malmö | - | Cho thuê |
29-11-2020 | IFK Malmö | Landskrona BoIS | - | Kết thúc cho thuê |
14-03-2021 | Landskrona BoIS | IFK Malmö | - | Cho thuê |
29-11-2021 | IFK Malmö | Landskrona BoIS | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2023 | Landskrona BoIS | Torns IF | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Torns IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Thụy Điển | 22-06-2023 16:30 | Torns IF | ![]() ![]() | Eskilsminne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 18-06-2023 14:30 | FC Trollhattan | ![]() ![]() | Torns IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 09-06-2023 17:00 | Torns IF | ![]() ![]() | Ariana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 03-06-2023 11:00 | Tvaakers IF | ![]() ![]() | Torns IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 20-05-2023 14:00 | Vanersborgs IF | ![]() ![]() | Torns IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 13-05-2023 14:00 | Ahlafors IF | ![]() ![]() | Torns IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Thụy Điển | 29-04-2023 14:00 | Torns IF | ![]() ![]() | Oskarshamns AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu