STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Sola FK Youth | Sola FK | - | Ký hợp đồng |
12-01-2020 | Sola FK | Viking | - | Ký hợp đồng |
11-05-2021 | Viking | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
09-06-2021 | Mjondalen IF | Viking | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2022 | Viking | Brondby IF | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 18-10-2025 13:30 | FC Köln | ![]() ![]() | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-10-2025 18:30 | TSG Hoffenheim | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2025 15:30 | FC Köln | ![]() ![]() | VfB Stuttgart | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-09-2025 16:30 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 13-09-2025 13:30 | VfL Wolfsburg | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 31-08-2025 17:30 | FC Köln | ![]() ![]() | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-08-2025 13:30 | 1. FSV Mainz 05 | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 17-08-2025 13:30 | SSV Jahn Regensburg | ![]() ![]() | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 25-05-2025 15:00 | Aarhus AGF | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 19-05-2025 17:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |