
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Volyn Lutsk U17 | Volyn Lutsk U19 | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2020 | Volyn Lutsk U19 | Rukh Vynnyky | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2021 | Rukh Vynnyky | Troyes | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-08-2021 | Troyes | Oud-Heverlee Leuven | - | Cho thuê |
| 30-08-2022 | Oud-Heverlee Leuven | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-08-2022 | Troyes | Hibernian | - | Cho thuê |
| 30-05-2023 | Hibernian | Troyes | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2023 | Troyes | Swansea City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 02-08-2024 | Swansea City | Hibernian | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Hibernian | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 02-10-2025 19:00 | Slovan Bratislava | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27-09-2025 16:00 | Trencin | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20-09-2025 18:30 | Slovan Bratislava | Dunajska Streda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 13-09-2025 18:30 | MSK Zilina | Slovan Bratislava | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31-08-2025 15:00 | Slovan Bratislava | FK Kosice | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 24-08-2025 17:00 | Michalovce | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 21-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | Young Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 16-08-2025 16:00 | Slovan Bratislava | MFK Skalica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 12-08-2025 18:15 | Slovan Bratislava | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 06-08-2025 15:00 | FC Kairat Almaty | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu