STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Electrica Timisoara | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Academia Hagi | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | - | UTA Arad U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | UTA Arad U19 | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | UTA Arad | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 28-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 18:45 | Aberdeen | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-08-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | FC Drita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Shkendija Tetovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Farul Constanta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-07-2025 18:30 | Petrolul Ploiesti | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 12-07-2025 18:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 09-07-2025 17:30 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | Inter Club Escaldes | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Romania | 05-07-2025 17:00 | Fotbal Club FCSB | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 2 | 25/26 24/25 |
Romanian champion | 2 | 24/25 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 19/20 |