
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Deportivo Anzoategui | Monagas SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Monagas SC | Deportivo Lara | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2015 | Deportivo Lara | Real Valladolid Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2017 | Real Valladolid Promesas | Portland Timbers Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2019 | Portland Timbers | Portland Timbers Reserve | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Portland Timbers Reserve | Portland Timbers | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-02-2022 | Portland Timbers | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | FC Pyunik | Phoenix Rising FC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 04-11-2024 01:00 | New Mexico United | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-10-2024 23:30 | Louisville City FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Memphis 901 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 02:00 | Oakland Roots | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-10-2024 01:00 | New Mexico United | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-10-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 02:30 | Phoenix Rising FC | Las Vegas Lights | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 26-09-2024 02:30 | Orange County Blues FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-09-2024 02:35 | Phoenix Rising FC | San Antonio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 15-09-2024 02:10 | Sacramento Republic FC | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| USL Cup Champion | 1 | 22/23 |
| Armenian champion | 1 | 21/22 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 20/21 |
| MLS is Back Champion | 1 | 20 |