
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Centrul National de Pregatire Timisoara (- 2018) | Farul Constanta U19 | Free | Ký hợp đồng |
| 13-02-2019 | Farul Constanta U19 | Ripensia Timisoara | - | Cho thuê |
| 10-06-2020 | Ripensia Timisoara | Farul Constanta U19 | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-06-2020 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta II | - | Ký hợp đồng |
| 18-06-2020 | FCV Farul Constanta II | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | CS Muncitorul Resita | FCV Farul Constanta II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | FCV Farul Constanta II | CS Muncitorul Resita | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | CS Muncitorul Resita | FCV Farul Constanta II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | FCV Farul Constanta II | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2025 | CS Muncitorul Resita | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |