| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2005 | Janowianka Janow Lubelski | Stal Krasnik | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | Stal Krasnik | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2010 | Motor Lublin | Znicz Pruszkow | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2011 | Znicz Pruszkow | Doxa Kranoulas | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Doxa Kranoulas | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Motor Lublin | Stal Krasnik | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2020 | Stal Krasnik | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2025 | Motor Lublin | Stal Krasnik | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 19/20 |