
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2012 | Politehnica Timisoara B (- 2012) | CS Flacara Faget | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2013 | CS Flacara Faget | CS Nova Mama Mia Becicherecu Mic | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2014 | AS Nova Mama Mia Becicherecu Mic | CSC Ghiroda si Giarmata Vii | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | CSC Ghiroda si Giarmata Vii | Ripensia Timisoara | - | Ký hợp đồng |
| 12-01-2020 | Ripensia Timisoara | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2022 | Gloria Buzau | AFC Metalul Buzau | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | AFC Metalul Buzau | Gloria Buzau | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Gloria Buzau | ACS Dumbravita | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | ACS Dumbravita | CSS Islla Te Nagh | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu