
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 06-05-2019 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Associação Esportiva São Borja | - | Cho thuê |
| 29-11-2019 | Associação Esportiva São Borja | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-09-2020 | Cianorte Futebol Clube (PR) | FC Cascavel (PR) | - | Cho thuê |
| 07-01-2021 | FC Cascavel (PR) | Cianorte Futebol Clube (PR) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-04-2022 | Cianorte Futebol Clube (PR) | Vila Nova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Vila Nova | Chapecoense SC | - | Cho thuê |
| 25-08-2024 | Chapecoense SC | Vila Nova | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Vila Nova | Chapecoense SC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-10-2025 22:00 | Chapecoense SC | Operario Ferroviario PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 19-10-2025 23:30 | Goiás EC | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 14-10-2025 22:30 | Chapecoense SC | Botafogo SP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 04-10-2025 19:00 | Chapecoense SC | Gremio Novorizontino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 29-09-2025 19:00 | Amazonas FC | Chapecoense SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 26-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Avaí FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 17-09-2025 00:35 | Chapecoense SC | Athletico Paranaense | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 07-09-2025 19:00 | Criciuma | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 01-09-2025 22:00 | Chapecoense SC | Vila Nova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 22-08-2025 22:00 | Athletic Club | Chapecoense SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu