
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | KSC Lokeren Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | RSC Anderlecht Youth | Lierse SK Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Lierse SK Youth | Lierse SK U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Lierse SK U17 | Lierse SK U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Lierse SK U19 | Lierse Kempenzonen | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Lierse Kempenzonen | Racing Genk | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-08-2018 | Racing Genk | Mouscron Peruwelz | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Mouscron Peruwelz | Racing Genk | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2019 | Racing Genk | Royal Antwerp | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2021 | Royal Antwerp | PEC Zwolle | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | PEC Zwolle | Royal Antwerp | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-08-2022 | Royal Antwerp | Burnley | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-11-2025 19:45 | Swansea City | Derby County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 08-11-2025 15:00 | Swansea City | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 05-11-2025 19:45 | Preston North End | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 29-10-2025 19:45 | Swansea City | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Blackburn Rovers | Swansea City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 11:30 | Swansea City | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 17-09-2025 19:00 | Swansea City | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 25-08-2025 13:00 | Liverpool U21 | Burnley U21 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 18-08-2025 18:00 | Burnley U21 | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Angola | Cape Verde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Belgian champion | 1 | 22/23 |
| English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
| Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
| Belgian cup winner | 1 | 20 |
| Belgian Supercup Winner | 1 | 19/20 |