STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 11-11-2023 13:00 | Orebro (w) | ![]() ![]() | Vittsjo GIK (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 03-11-2023 17:00 | IK Uppsala (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 15-10-2023 13:00 | Kristianstads DFF (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu Allsvenskan Thụy Điển | 17-09-2023 13:00 | Linkopings (w) | ![]() ![]() | Orebro (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 26-08-2023 12:00 | Lidkopings FK (w) | ![]() ![]() | Sundsvalls DFF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 11-06-2023 13:00 | Lidkopings FK (w) | ![]() ![]() | Ifo Bromolla IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 26-05-2023 17:00 | Lidkopings FK (w) | ![]() ![]() | IK Rosso Uddevalla (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba bóng đá nữ Thuỵ Điển | 14-05-2023 13:00 | Lidkopings FK (w) | ![]() ![]() | Mallbackens IF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu