
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Zimbru Chisinau U19 | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2023 | Zimbru Chisinau | CF Sparta Selemet | - | Ký hợp đồng |
| 02-08-2023 | CF Sparta Selemet | CS Petrocub | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Heart of Midlothian | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 17:45 | CS Petrocub | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2024 15:30 | Başakşehir Futbol Kulübü | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | CS Petrocub | Rapid Wien | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 16:45 | Jagiellonia Bialystok | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 11-10-2024 12:00 | North Macedonia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | CS Petrocub | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 10-09-2024 13:00 | Moldova U21 | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Euro U21 | 05-09-2024 16:00 | Georgia U21 | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 29-08-2024 17:00 | CS Petrocub | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Moldavian champion | 1 | 23/24 |
| Moldavian cup winner | 1 | 23/24 |