
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 29-02-2020 | Santos | Jong Ajax (Youth) | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2022 | Jong Ajax (Youth) | SC Telstar | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | SC Telstar | Jong Ajax (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2022 | Jong Ajax (Youth) | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Fluminense RJ | Free player | - | Giải phóng |
| 27-02-2024 | Fluminense RJ | Amazonas FC | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Amazonas FC | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 14-08-2025 19:00 | Shamrock Rovers | FC Ballkani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-08-2025 18:30 | FC Ballkani | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 31-07-2025 18:45 | Floriana F.C. | FC Ballkani | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 08-08-2024 18:00 | FC Ballkani | Larne FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-11-2023 00:00 | Fluminense RJ | Coritiba PR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-10-2023 22:00 | Bahia | Fluminense RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa Libertadores winner | 1 | 22/23 |