STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | CA Metropolitano | Kyoto Sanga | - | Cho thuê |
19-07-2018 | Kyoto Sanga | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2019 | CA Metropolitano | Criciuma | - | Cho thuê |
21-04-2019 | Criciuma | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
05-09-2019 | CA Metropolitano | Fluminense Futebol Clube (SC) | - | Cho thuê |
30-11-2019 | Fluminense Futebol Clube (SC) | CA Metropolitano | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | CA Metropolitano | Avaí FC | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | Avaí FC | GE Juventus (SC) | - | Cho thuê |
16-05-2021 | GE Juventus (SC) | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2022 | Avaí FC | Novo Hamburgo RS | - | Cho thuê |
16-03-2022 | Novo Hamburgo RS | Avaí FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2022 | Avaí FC | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Internacional RS | Real Oviedo | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Real Oviedo | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 16:30 | Levante | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 12:00 | Rayo Vallecano | ![]() ![]() | RC Celta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-09-2025 16:30 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 23-08-2025 23:00 | Club Leon | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn | 21-08-2025 04:15 | Los Angeles Galaxy | ![]() ![]() | Pachuca | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 17-08-2025 01:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Club Tijuana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 10-08-2025 03:00 | Atlas | ![]() ![]() | Pachuca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 24/25 |