
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | AS Saint-Priest Jugend | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | - | - | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | - | CSO Amnéville | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | CSO Amnéville | Montreal Carabins (Université de Montréal) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Montreal Carabins (Université de Montréal) | AS Blainville | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2020 | AS Blainville | US Lusitanos Saint-Maur | - | Ký hợp đồng |
| 22-07-2021 | US Lusitanos Saint-Maur | FC Grandvillars | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | FC Grandvillars | Saint Quentin | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2023 | Saint Quentin | Amiens | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2024 | Amiens | Epinal | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Epinal | Amiens | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2024 | Amiens | Cannes AS | - | Ký hợp đồng |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 21/22 |