
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2004 | - | Daeryun Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2006 | Daeryun Middle School | John Paul College | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2007 | John Paul College | Daegu FC U18 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2010 | Daegu FC U18 | Woosuk University | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Woosuk University | Daegu Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2018 | Daegu Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
| 16-09-2019 | Gimcheon Sangmu Football Club | Daegu Football Club | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-01-2021 | Daegu Football Club | Gangwon Football Club | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Gangwon Football Club | Gwangju Football Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K1 Hàn Quốc | 25-10-2025 05:00 | Gwangju Football Club | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 18-10-2025 05:00 | Ulsan HD FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 21-09-2025 10:00 | Football Club Seoul | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 14-09-2025 10:00 | Suwon Football Club | Gwangju Football Club | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 30-08-2025 10:00 | Jeju SK FC | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 23-08-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Gangwon Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 17-08-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Daejeon Citizen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 10-08-2025 10:00 | Pohang Steelers | Gwangju Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 26-07-2025 10:00 | Gwangju Football Club | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải K1 Hàn Quốc | 22-07-2025 10:30 | Gwangju Football Club | Gimcheon Sangmu Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu