STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | CA Osasuna Youth | Athletic Bilbao Youth | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Athletic Bilbao U18 | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Athletic Bilbao U19 | Athletic Bilbao B | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Athletic Bilbao B | Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 23-04-2025 17:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | UD Las Palmas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 19:00 | Real Madrid | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 17-04-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rangers | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 19:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Rayo Vallecano | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 10-04-2025 19:00 | Rangers | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Villarreal CF | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-02-2025 13:00 | Athletic Club | ![]() ![]() | Real Valladolid CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 13:00 | RCD Espanyol de Barcelona | ![]() ![]() | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-02-2025 15:15 | Athletic Club | ![]() ![]() | Girona FC | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-02-2025 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Spanish cup winner | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 2 | 23 21 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 20/21 |