
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Fundació Futbol Base Reus Youth | Valencia CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2021 | Valencia CF Mestalla | Sabadell | - | Ký hợp đồng |
| 12-07-2023 | Sabadell | CA Osasuna Promesas | - | Ký hợp đồng |
| 01-08-2024 | CA Osasuna Promesas | Ibiza Eivissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 30-08-2025 17:00 | AVS Futebol SAD | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 24-08-2025 19:30 | Sporting Braga | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 25-02-2024 19:00 | CA Osasuna Promesas | Deportivo La Coruna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| La Liga Royal Spanish Football Federation | 14-01-2024 19:00 | Real Sociedad B | CA Osasuna Promesas | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 19/20 |