
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | AS Rom Youth | Manchester United U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Manchester United U18 | Manchester United U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Manchester United U23 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
| 08-01-2013 | Manchester United | Peterborough United | - | Cho thuê |
| 30-05-2013 | Peterborough United | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Manchester United | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Royal Antwerp | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 26-03-2014 | Manchester United | Charlton Athletic | - | Cho thuê |
| 30-05-2014 | Charlton Athletic | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 06-09-2014 | Manchester United | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2016 | CFR Cluj | Caykur Rizespor | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
| 12-07-2019 | Caykur Rizespor | Ascoli | - | Ký hợp đồng |
| 04-10-2020 | Ascoli | Cosenza Calcio 1914 | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2021 | Cosenza Calcio 1914 | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
| 01-02-2023 | Hapoel Beer Sheva | Free player | - | Giải phóng |
| 31-07-2023 | Free player | FB Brindisi 1912 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FB Brindisi 1912 | Free player | - | Giải phóng |
| 27-08-2024 | FB Brindisi 1912 | ACR Messina | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 13:00 | FB Brindisi 1912 | Giugliano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 14-02-2024 19:45 | Juve Stabia | FB Brindisi 1912 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Serie C Italia | 11-02-2024 13:00 | FB Brindisi 1912 | Latina Calcio 1932 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israeli cup winner | 1 | 21/22 |
| Turkish second tier champion | 1 | 17/18 |
| Romanian cup winner | 1 | 15/16 |
| U21 Premier League champion | 1 | 12/13 |