| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Comercial Futebol Clube (SP) | Nagyberki FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Nagyberki FC | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2013 | Kaposvar | Levadiakos | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Levadiakos | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2015 | Hapoel Raanana | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
| 22-09-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
| 31-01-2016 | Free player | FK Borac Sakule | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Borac Sakule | Free player | - | Giải phóng |
| 24-01-2017 | Free player | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Hapoel Nof HaGalil | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2018 | Free player | Hapoel Nof HaGalil | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Hapoel Umm Al Fahm | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Nof HaGalil | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-07-2022 | Hapoel Nof HaGalil | Agudat Sport Ashdod | - | Ký hợp đồng |
| 11-02-2023 | Agudat Sport Ashdod | Decic Tuzi | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2023 | Decic Tuzi | SC Kfar Qasim | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu