
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | FC O Despertar Formação | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Sporting CP U17 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Sporting CP | Paris Saint Germain | 7M € | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Paris Saint Germain | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2022 | Sporting CP | Paris Saint Germain | 38M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Champions League | 26-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 22-11-2025 20:05 | Paris Saint Germain | Havre Athletic Club | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 04-11-2025 20:00 | Paris Saint Germain | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 16:00 | Paris Saint Germain | OGC Nice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-10-2025 18:45 | Portugal | Hungary | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 11-10-2025 18:45 | Portugal | Ireland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 01-10-2025 19:00 | FC Barcelona | Paris Saint Germain | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 25 |
| French Super Cup winner | 3 | 24/25 23/24 22/23 |
| French champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 2 | 24/25 23/24 |
| Player of the Tournament | 1 | 24/25 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
| Best young player | 1 | 23 |
| Portuguese Super Cup winner | 1 | 22 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Portuguese champion | 1 | 20/21 |
| Portuguese league cup winner | 1 | 20/21 |
| Defender of the Year | 1 | 20/21 |