
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2012 | Deportivo Cali | Depor Aguablanca FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Depor Aguablanca FC | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-07-2013 | Deportivo Cali | Macara | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2014 | Macara | Cucuta Deportivo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Cucuta Deportivo | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | America de Cali | - | - | Ký hợp đồng |
| 15-03-2017 | Free player | Deportivo Union Comercio | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Deportivo Union Comercio | Free player | - | Giải phóng |
| 16-04-2018 | Free player | AC Kajaani | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2019 | AC Kajaani | Academia Deportiva Cantolao | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2020 | Academia Deportiva Cantolao | Atletico Grau | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2021 | Atletico Grau | Independiente Petrolero | - | Ký hợp đồng |
| 31-05-2021 | Independiente Petrolero | Free player | - | Giải phóng |
| 24-02-2022 | Free player | Deportivo Llacuabamba | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2023 | Deportivo Llacuabamba | Comerciantes Unidos | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Comerciantes Unidos | Free player | - | Giải phóng |
| 15-03-2024 | Free player | Deportivo Coopsol | - | Ký hợp đồng |
| 08-08-2024 | Deportivo Coopsol | Molinos El Pirata | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Molinos El Pirata | UCV Moquegua | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Peruvian second tier champion | 1 | 23 |
| Peruvian Supercup winner | 1 | 19/20 |