
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | NK Interblock Ljubljana U19 | NK Olimpija Ljubljana U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | NK Olimpija Ljubljana U19 | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | NK Olimpija Ljubljana | Slovan Bratislava | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 23-07-2021 | Slovan Bratislava | Pafos FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Pafos FC | Slovan Bratislava | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 03-12-2025 17:00 | Slovan Bratislava | MFK Ruzomberok | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 30-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | Michalovce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 27-11-2025 17:45 | Slovan Bratislava | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 22-11-2025 14:30 | MFK Skalica | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 09-11-2025 14:30 | Slovan Bratislava | KFC Komarno | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 06-11-2025 17:45 | KuPs | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 01-11-2025 14:30 | Sport Podbrezova | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 26-10-2025 17:00 | Slovan Bratislava | Tatran Presov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 16:45 | AZ Alkmaar | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18-10-2025 16:00 | Spartak Trnava | Slovan Bratislava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Slovak champion | 5 | 24/25 23/24 20/21 19/20 18/19 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Slovak cup winner | 3 | 20/21 19/20 17/18 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |
| Slovenian champion | 2 | 17/18 15/16 |