
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2013 | Wisla Krakow (Youth) | Wisla Krakow II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Wisla Krakow II | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2016 | Motor Lublin | Kotwica Kolobrzeg | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2017 | Kotwica Kolobrzeg | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2018 | GKS Tychy | OKS Stomil Olsztyn | - | Cho thuê |
| 16-12-2018 | OKS Stomil Olsztyn | GKS Tychy | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-01-2019 | GKS Tychy | Garbarnia Krakow | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Garbarnia Krakow | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
| 13-08-2020 | Olimpia Grudziadz | Korona Kielce | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2022 | Korona Kielce | Ruch Chorzow | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2024 | Ruch Chorzow | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu