
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Aberdeen FC U17 | Aberdeen FC U20 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Aberdeen FC U20 | Aberdeen | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2013 | Aberdeen | Alloa Athletic | - | Cho thuê |
| 02-01-2014 | Alloa Athletic | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-08-2014 | Aberdeen | Greenock Morton | - | Cho thuê |
| 04-01-2015 | Greenock Morton | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-02-2015 | Aberdeen | Greenock Morton | - | Cho thuê |
| 04-05-2015 | Greenock Morton | Aberdeen | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Aberdeen | Fleetwood Town | - | Ký hợp đồng |
| 01-01-2016 | Fleetwood Town | Greenock Morton | - | Cho thuê |
| 01-05-2016 | Greenock Morton | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-07-2016 | Fleetwood Town | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 13-05-2017 | Raith Rovers | Fleetwood Town | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Fleetwood Town | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Dunfermline Athletic | Ross County | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2019 | Ross County | Falkirk | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Falkirk | Ross County | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2020 | Ross County | Dunfermline Athletic | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Dunfermline Athletic | The New Saints | 0.07M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2025 | The New Saints | Coleraine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | The New Saints | Panathinaikos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | The New Saints | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Shamrock Rovers | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | FC Astana | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 03-10-2024 19:00 | Fiorentina | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 13-08-2024 17:30 | The New Saints | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-08-2024 17:00 | CS Petrocub | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2024 18:00 | The New Saints | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Champions League | 23-07-2024 18:00 | Ferencvarosi TC | The New Saints | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Welsh Champion | 4 | 24/25 23/24 22/23 21/22 |
| League Player of the Year | 2 | 23 22 |
| Top scorer | 2 | 22/23 21/22 |
| Scottish Challenge Cup winner | 1 | 18/19 |