







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 14-10-2015 | Fram Reykjavík U19 | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| 06-04-2018 | Fram Reykjavik | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng | 
| 17-02-2021 | Grotta Seltjarnarnes | Vikingur Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| 07-07-2021 | Vikingur Reykjavik | Kórdrengir (- 2023) | - | Cho thuê | 
| 15-10-2021 | Kórdrengir (- 2023) | Vikingur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2022 | Vikingur Reykjavik | Kórdrengir (- 2023) | - | Ký hợp đồng | 
| 01-02-2023 | Kórdrengir (- 2023) | Fjolnir | - | Ký hợp đồng | 
| 04-02-2025 | Fjolnir | Leiknir Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 2 | 21/22 20/21 | 
| Icelandic Super Cup Winner | 1 | 21/22 | 
| Icelandic champion | 1 | 20/21 |