
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Hebei FC(2010-2023) | Shanghai Shenxin(2003-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Shanghai Shenxin(2003-2020) | Shanghai Shenxin Reserves (-2019) | - | Ký hợp đồng |
| 23-06-2016 | Shanghai Shenxin Reserves (-2019) | Hainan Boying | - | Cho thuê |
| 29-11-2016 | Hainan Boying | Shanghai Shenxin Reserves (-2019) | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2017 | Shanghai Shenxin Reserves (-2019) | Shanghai Shenxin(2003-2020) | - | Ký hợp đồng |
| 03-02-2020 | Shanghai Shenxin(2003-2020) | Free player | - | Giải phóng |
| 22-10-2020 | Free player | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | - | Ký hợp đồng |
| 07-03-2024 | Wuhan JiangCheng(2000-2023) | Guizhou Zhucheng Jingji FC | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | Guizhou Zhucheng Jingji FC | Wuhan Lianzhen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu