
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| NWSL Nữ | 02-11-2025 22:00 | North Carolina Courage Women | Gotham FC Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 18-10-2025 02:00 | Bay FC (w) | North Carolina Courage Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 11-10-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Washington Spirit Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 23-08-2025 00:00 | Chicago Red Stars Women | North Carolina Courage Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 16-08-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | Portland Thorns FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 02-08-2025 23:30 | North Carolina Courage Women | San Diego Wave Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 08-06-2025 20:00 | Washington Spirit Women | North Carolina Courage Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 17-05-2025 21:00 | North Carolina Courage Women | Chicago Red Stars Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 19-04-2025 23:10 | North Carolina Courage Women | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| NWSL Nữ | 13-04-2025 20:00 | Gotham FC Women | North Carolina Courage Women | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu