







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2018 | AB Argir II | AB Argir | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2019 | AB Argir | Free player | - | Giải phóng | 
| 31-10-2020 | - | AB Argir II | - | Ký hợp đồng | 
| 31-12-2020 | AB Argir II | AB Argir | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2024 | AB Argir | Skala Itrottarfelag | - | Ký hợp đồng | 
| 07-01-2025 | Skala Itrottarfelag | Víkingur Gøta | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu