
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | MC Oran U21 | MC Oran | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2017 | MC Oran | FC Tours B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | FC Tours B | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
| 29-01-2020 | USM Alger | CS Sfaxien | - | Cho thuê |
| 24-09-2020 | CS Sfaxien | USM Alger | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-09-2021 | USM Alger | Free player | - | Giải phóng |
| 16-02-2022 | Free player | Cherno More Varna | - | Ký hợp đồng |
| 23-01-2023 | Cherno More Varna | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | CS Constantine | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-04-2025 16:00 | CS Constantine | Renaissance de Berkane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-04-2025 19:00 | Renaissance de Berkane | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 02-04-2025 16:00 | CS Constantine | USM Alger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 19-01-2025 13:00 | Simba Sports Club | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 12-01-2025 16:00 | CS Constantine | CS Sfaxien | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 05-01-2025 19:00 | CS Constantine | Bravos do Maquis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 15-12-2024 16:00 | Bravos do Maquis | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 08-12-2024 16:00 | CS Constantine | Simba Sports Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 27-11-2024 16:00 | CS Sfaxien | CS Constantine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Algeria | 24-02-2024 15:45 | CS Constantine | ASO Chlef | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Top scorer | 1 | 24/25 |
| Algerian champion | 1 | 18/19 |