
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2017 | Slovan Bratislava Youth | Slovan Bratislava U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Slovan Bratislava U19 | Slovan Bratislava | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2021 | Slovan Bratislava | Spezia | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2023 | Spezia | LFA Reggio Calabria | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | LFA Reggio Calabria | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2023 | Spezia | Slovan Bratislava | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Slovan Bratislava | Spezia | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Spezia | Slovan Bratislava | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 25-10-2025 14:00 | Middlesbrough | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 19:00 | Sheffield Wednesday | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 17-10-2025 19:00 | Middlesbrough | Ipswich Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-10-2025 18:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 10-10-2025 18:45 | Northern Ireland | Slovakia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Portsmouth | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 30-09-2025 18:45 | Middlesbrough | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 27-09-2025 14:00 | Southampton | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 19-09-2025 19:00 | Middlesbrough | West Bromwich Albion | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 11:30 | Preston North End | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 1 | 24/25 |
| Slovak champion | 5 | 24/25 23/24 20/21 19/20 18/19 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Slovak cup winner | 2 | 20/21 19/20 |
| Europa League participant | 1 | 19/20 |