
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2016 | Käpylän Pallo U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Klubi 04 Helsinki | KTP Kotka | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | KTP Kotka | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ilves Tampere | HJK Helsinki | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2024 | HJK Helsinki | Paris FC | 0.4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-11-2025 18:00 | Paris FC | AJ Auxerre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 07-11-2025 19:45 | Paris FC | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 01-11-2025 18:00 | AS Monaco | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 20:05 | Paris FC | Lyon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Paris FC | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 19-04-2025 12:00 | Paris FC | Bastia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 12-04-2025 18:00 | Grenoble | Paris FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-04-2025 18:00 | Paris FC | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 19:45 | Malta | Finland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 13:00 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Finnish league cup winner | 1 | 23 |
| Finnish champion | 1 | 23 |