
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Seoul Shinyongsan Elementary School | Seil Middle School | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | Seil Middle School | Jeju SK U18 | - | Ký hợp đồng |
| 03-01-2019 | Jeju SK U18 | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | Jeju SK FC | Seoul E-Land FC | 0.371M € | Chuyển nhượng tự do |
| 16-01-2025 | Seoul E-Land FC | Incheon United Club | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải K2 Hàn Quốc | 26-04-2025 07:30 | Bucheon FC 1995 | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 19-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Cheonan City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 13-04-2025 05:00 | Incheon United Club | Chungbuk Cheongju FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 05-04-2025 05:00 | Hwaseong FC | Incheon United Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 29-03-2025 07:30 | Incheon United Club | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 15-03-2025 05:00 | Incheon United Club | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 09-03-2025 07:30 | Seongnam FC | Incheon United Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 22-02-2025 05:00 | Incheon United Club | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 24-09-2024 10:30 | Seoul E-Land FC | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Korean K League 2 Champion | 2 | 24/25 19/20 |