
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2012 | Garbarnia Krakau U19 | Wisla Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Wisla Krakow (Youth) | Novara U20 | 0.005M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2014 | Novara U20 | Lechia Gdansk | - | Ký hợp đồng |
| 30-08-2016 | Lechia Gdansk | Zaglebie Lubin | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-01-2018 | Zaglebie Lubin | Pogon Szczecin | 0.025M € | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Pogon Szczecin | Zaglebie Lubin | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2018 | Zaglebie Lubin | Pogon Szczecin | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-12-2019 | Pogon Szczecin | New England Revolution | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | New England Revolution | RC Lens | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2023 | RC Lens | Antalyaspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Antalyaspor | RC Lens | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | RC Lens | Midtjylland | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Ý | 02-12-2025 20:00 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-11-2025 14:00 | Parma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 22-11-2025 14:00 | Udinese | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 09-11-2025 17:00 | AS Roma | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 01-11-2025 14:00 | Udinese | Atalanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 29-10-2025 17:30 | Juventus | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 25-10-2025 13:00 | Udinese | Lecce | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-10-2025 18:45 | Cremonese | Udinese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Ý | 20-09-2025 18:45 | Udinese | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 21/22 |
| Supporters Shield Winner | 1 | 20/21 |
| European Under-21 participant | 2 | 19 17 |