
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | FC Barcelona Youth | Barcelona U16 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Barcelona U18 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
| 06-07-2022 | Barcelona U19 | Almeria | - | Ký hợp đồng |
| 11-08-2022 | Almeria | Real Murcia | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Real Murcia | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-07-2023 | Almeria | FC Cartagena | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Cartagena | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
| 10-07-2024 | Almeria | Villarreal B | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Villarreal B | Almeria | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 25-10-2025 19:30 | Benfica | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 05-10-2025 14:30 | FC Arouca | FC Famalicao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 29-09-2025 19:00 | FC Arouca | FC Porto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 23-08-2025 19:30 | FC Arouca | Rio Ave | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 17-08-2025 19:30 | Sporting CP | FC Arouca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Bồ Đào Nha | 09-08-2025 19:30 | FC Arouca | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Real Betis | Villarreal CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-05-2024 16:30 | FC Cartagena | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-05-2024 12:00 | Eibar | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2024 14:15 | Sporting Gijon | FC Cartagena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu