STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | USC Paredes Youth | FC Penafiel Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Penafiel Youth | FC Penafiel U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | FC Penafiel U15 | FC Penafiel U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Penafiel U17 | SC Braga U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | SC Braga U19 | FC Famalicão Y19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | FC Famalicão Y19 | Boavista FC Y19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Boavista FC Y19 | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Boavista FC U19 | Boavista FC | - | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2020 | Boavista FC | Boavista FC U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Boavista FC U23 | RD Águeda | - | Cho thuê |
29-06-2021 | RD Águeda | Boavista FC U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Boavista FC U23 | USC Paredes | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | USC Paredes | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
15-07-2024 | Anadia FC | SC Lusitânia dos Açores | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 03-03-2024 15:00 | Anadia | ![]() ![]() | Fafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Hạng Nhì Bồ Đào Nha | 21-01-2024 15:00 | Anadia | ![]() ![]() | Lusitania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu